HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Thôi được, nhưng chỉ được nghỉ buổi sáng thôi, buổi chiều đi làm bình thường.
そうね、朝だけ休んでいいけど、昼からは普通に働いてください。
関連単語
単語
漢越字
意味
chỉ
A1
~だけ, 指す
only, pointing
bình thường
平常
A1
普通、いつも通り
usual
được
得
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
đi
A1
行く
go
thường
常
A1
普段
usually
sáng
A1
朝, 明るい
morning, bright
nhưng
A1
しかし
however
nghỉ
A1
休む
take a rest, take a off
bình
瓶
B1
瓶、タンク
vase, bottle, tank
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved