HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
関連単語
単語
漢越字
意味
nhân viên
人員
A1
社員
công ty
公司
A1
会社
company
này
A1
この
this
đi
A1
行く
go
mát
A1
涼しい
cool
nghỉ
A1
休む
take a rest, take a off
toàn
全
A2
~でいっぱい、~しかしない
full with, only do it
vào
A2
~に、入る
in, into
toàn thể
全体
B1
全員
whole, entire
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved