AI解説
単語:khoái chí
意味:喜ぶこと、楽しむこと
類義語:thích thú, thích hợp
対義語:buồn bã, chán nản
解説: "khoái chí" は、喜びや楽しみを表す表現であり、何かに対して非常に満足している時に使われます。この言葉はポジティブな感情を強調し、喜びや楽しみを感じていることを示します。類義語の「thích thú」は、興味や楽しみを感じていることを意味し、もっと軽いニュアンスで使われることもあります。一方で、「buồn bã」や「chán nản」のような対義語は、悲しみや倦怠感を表し、明確な対照をなします。
例文:
・Khi nghe tin tốt, tôi cảm thấy khoái chí vô cùng. (良い知らせを聞いたとき、私は非常に喜びを感じました。)
・Hôm nay tôi đã làm một món ăn ngon và cảm thấy khoái chí khi thấy mọi người thưởng thức. (今日はおいしい料理を作り、皆が楽しんでいるのを見て喜びを感じました。)
・Nhìn thấy những đứa trẻ chơi đùa, tôi cảm thấy khoái chí và hồi tưởng về thời thơ ấu của mình. (子供たちが遊んでいるのを見て、私は喜びを感じ、自分の子供時代を思い返しました。)
・Dù có nhiều khó khăn, nhưng tôi vẫn khoái chí với những gì mình đang làm. (多くの困難があっても、私は自分がやっていることに喜びを感じています。)