単語:phiên dịch
意味:翻訳、通訳
類義語:dịch thuật
対義語:không dịch (翻訳しない)
解説:ベトナム語の「phiên dịch」は、主に言語や文書の翻訳を指し、特に口頭の通訳にも使われることがあります。「dịch thuật」という類義語は、書面による翻訳により焦点を当てている場合が多いです。翻訳のプロセスでは、単に言葉を置き換えるだけでなく、文化や文脈を考慮する必要があります。特に専門用語が多い場合や感情を伝えたい場合には、正確な訳出が求められます。
例文:
・Tôi cần bạn phiên dịch tài liệu này sang tiếng Nhật.(私はこの文書を日本語に翻訳してほしい。)
・Trong hội thảo, có một người phiên dịch cho các diễn giả nước ngoài.(会議では、外国のスピーカーのために通訳者が一人いました。)
・Phiên dịch viên phải có kiến thức sâu về cả hai ngôn ngữ để đảm bảo thông điệp được truyền đạt chính xác.(通訳者は、両方の言語について深い知識を持たなければ、メッセージが正確に伝わることを保証できません。)
・Cô ấy làm việc như một phiên dịch viên tự do cho nhiều công ty quốc tế.(彼女は多くの国際企業のためにフリーランスの通訳者として働いています。)
・Việc phiên dịch không chỉ đơn giản là dịch từ, mà còn cần truyền tải ý nghĩ và cảm xúc của người nói.(翻訳は単に言葉を訳すだけではなく、話者の意図や感情を伝える必要があります。)