HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
lương
A2
【糧】
日本語訳: 給料
English: salary
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
仕事
生活
関連漢越語
糧
C1
lương
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh ấy đã có trách nhiệm với công việc lại luôn hoàn thành báo cáo đúng hạn nên giám đốc đã tăng lương cho anh ấy.
彼は仕事に責任があり、いつも報告書を時間通りにおわらせるため、社長は彼の給料を上げた。
He is responsible for the job and He always completes writing reports in time so the manager raised his salary.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved