AI解説
単語:nhanh nhẹn
意味:迅速、敏捷、すばやい
類義語:nhanh (速い)、mau (早い)
対義語:chậm chạp (遅い)
解説:
「nhanh nhẹn」は、動作が迅速であり、かつ効率的に行われる様子を表す形容詞です。この言葉は特に、仕事や行動において素早く適切に対応することを強調します。「nhanh」と「nhẹn」は、どちらも速さを表しますが、「nhanh」は単に速いという意味に対して、「nhanh nhẹn」はより積極的かつ機敏なニュアンスを持っています。例えば、仕事を素早く正確にこなす様子や、危険な状況で迅速に反応することなどに使われることが多いです。
例文:
・Cô ấy luôn làm việc rất nhanh nhẹn, nên đồng nghiệp rất tin tưởng vào cô. (彼女はいつも非常に迅速に仕事をするので、同僚たちは彼女をとても信頼しています。)
・Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn nhanh nhẹn giúp đỡ mọi người. (疲れていても、彼はまだみんなを手伝うのを迅速にします。)
・Để đối phó với tình huống khẩn cấp, bạn cần phải hành động nhanh nhẹn. (緊急の状況に対処するためには、迅速に行動する必要があります。)
・Chó là động vật rất nhanh nhẹn, dễ dàng tránh né những chướng ngại vật. (犬は非常に敏捷な動物で、障害物を簡単に避けることができます。)
・Trong thể thao, sự nhanh nhẹn là yếu tố quan trọng giúp vận động viên chiến thắng. (スポーツでは、敏捷さは選手が勝つための重要な要素です。)
以上が「nhanh nhẹn」の詳しい情報です。この単語を覚えることで、速さや敏捷さを表現する幅が広がります。