単語:vận tốc
意味:tốc độ di chuyển của một vật thể; sự thay đổi vị trí theo thời gian.
類義語:tốc độ, nhanh.
対義語:chậm, trì trệ.
解説:
「vận tốc」という言葉は、物体が移動する速さを示すもので、主に物理学の文脈で使われます。具体的には、ある距離を移動するのにかかる時間に基づいて計算され、単位はメートル毎秒(m/s)やキロメートル毎時(km/h)などがあります。類義語の「tốc độ」とはほぼ同義ですが、「vận tốc」はより技術的または科学的な場面で使われることが多いです。一方で、対義語の「chậm」は速度が遅いことを意味し、物体の移動が鈍いことを表現します。
例文:
・Chiếc xe này chạy với vận tốc 60 km/h.
(この車は時速60キロで走っています。)
・Vận tốc của âm thanh trong không khí vào khoảng 343 m/s.
(空気中の音速は約343メートル毎秒です。)
・Khi một vận động viên chạy nhanh hơn, vận tốc của họ sẽ tăng lên.
(アスリートが速く走ると、その速度は上がります。)
・Trong vật lý, vận tốc và gia tốc là hai khái niệm quan trọng.
(物理学では、速度と加速度は二つの重要な概念です。)
・Chúng ta cần tính toán vận tốc trung bình của chiếc xe trong chuyến đi.
(私たちは旅行中の車の平均速度を計算する必要があります。)