単語:chuông
意味:鈴、ベル、鐘
類義語:cái chuông, tiếng chuông
対義語:なし
解説:ベトナム語の「chuông」は鈴やベル、鐘を指す言葉です。この語は、一般的に音を鳴らすための器具に関連付けられています。音楽的な要素を持った鐘や、教会で使われる鐘、または日常生活で見られるベルも含まれます。特に「chuông cửa」(玄関ベル)、または「chuông gió」(風鈴)などのように、特定の用途に応じて使われることが多いです。なお、対義語は特に存在しませんが、音を発しない物体とは対照的に理解されることができます。
例文:
・Mỗi sáng, tôi thường nghe tiếng chuông báo thức vang lên.
(毎朝、私はアラームベルの音を聞くことが多い。)
・Trong các ngôi đền cổ, thường có những cái chuông lớn.
(古い寺院には、大きな鐘がよく置かれている。)
・Khi có người đến nhà, chuông cửa sẽ reo lên.
(誰かが家に来ると、玄関ベルが鳴る。)
・Âm thanh của chuông gió thật dễ chịu khi có gió thổi.
(風が吹くと、風鈴の音が本当に心地よい。)
・Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp khu phố vào mỗi buổi chiều.
(教会の鐘の音が夕方ごろに周辺地域に響き渡る。)