単語:chương
意味:章、部分、セクション
類義語:phần (部分)、mục (項)
対義語:không có (ない)
解説:ベトナム語の「chương」は、文書や書籍の中で特定の部分やセクションを指します。一般的には文学作品、教科書、報告書などの構成要素として使用され、特に情報を順序立ててわかりやすく提示するために重要です。また、「chương」は「phần」や「mục」といった類義語とともに、何かを細分化したり分類したりする際に使われますが、それぞれに使い方やニュアンスの違いがあります。「phần」はより広い意味で部分を表す場合に使われ、「mục」は項目やトピックに特化することが多いです。
例文:
・Sách này có ba chương chính nói về lịch sử Việt Nam.
(この本にはベトナムの歴史についての3つの主な章があります。)
・Trong chương cuối cùng, tác giả đã tóm tắt toàn bộ nội dung.
(最後の章で、著者は全体の内容を要約しました。)
・Mỗi chương trong giáo trình đều có những bài tập để củng cố kiến thức.
(教科書の各章には知識を強化するための演習問題があります。)
・Tôi đang đọc một cuốn sách có bốn chương hấp dẫn về thiên nhiên.
(私は自然についての魅力的な4つの章を持つ本を読んでいます。)
・Chương này chứa đựng nhiều thông tin quý giá cho việc nghiên cứu về văn hóa.
(この章には文化についての研究に貴重な情報が含まれています。)