AI解説
単語:phức tạp
意味:複雑、難解
類義語:rắc rối, phức tạp hóa
対義語:đơn giản, dễ dàng
解説:ベトナム語の「phức tạp」は、物事が多くの要素や構成要素に派生し、それらの関係が理解しにくい場合に使われます。キーワードは「複雑さ」であり、通常は問題や状況が単純ではないことを示します。類義語の「rắc rối」は、混乱や問題が生じている状態を強調するもので、こちらはネガティブな状況を指すことが多いです。一方、「đơn giản」や「dễ dàng」はその対義語で、物事がシンプルであることを意味します。
例文:
・Cuộc sống ở thành phố lớn rất phức tạp, nhưng cũng vô cùng thú vị.
(大都市の生活は非常に複雑ですが、非常に興味深いです。)
・Các vấn đề kinh tế hiện nay đang trở nên phức tạp hơn bao giờ hết.
(現在の経済問題はかつてないほど複雑になっています。)
・Mối quan hệ giữa các quốc gia thường rất phức tạp và cần sự tinh tế trong giao tiếp.
(国同士の関係はしばしば非常に複雑で、コミュニケーションにおいては繊細さが求められます。)
・Giải quyết các vấn đề phức tạp này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực từ mọi người.
(これらの複雑な問題を解決するには、多くの時間と努力が必要です。)
・Mặc dù dự án này có vẻ phức tạp, nhưng nếu bạn làm việc theo nhóm, mọi thứ sẽ trở nên đơn giản hơn.
(このプロジェクトは複雑に見えるが、グループで作業すればすべてが簡単になる。)