HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
phức tạp
A2
【複雑】
日本語訳: 難しい、複雑
English: complicated
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
性質・状態
関連漢越語
複
B2
phức
フク
복
many
雑
B1
tạp
ザツ
잡
complicated
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Mình nghĩ bài này khá phức tạp.
私はこの問題かなり難しいと思います。
Hôm nay có rất nhiều cảm xúc phức tạp trộn lẫn
今日はいろんな感覚が複雑に絡み合ってる。
Mới xem tưởng chừng đơn giản nhưng hóa ra lại rất phức tạp.
簡単なようにおもいましたが、とても難しいです。
Họ chưa hoàn thành việc này vì có quá it thời gian, hơn nữa việc này cũng khá phức tạp.
時間がかなり少なく、この仕事もすごく複雑だったため、彼らはまだその仕事を終えていない。
They have not completed this task yet because they didn’t have much time and this task was so complicated.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved