単語:tạp âm
意味:ノイズ、雑音
類義語:tiếng ồn (音)、âm thanh không mong muốn (望ましくない音)
対義語:âm thanh trong trẻo (澄んだ音)、âm thanh êm dịu (優しい音)
解説:tạp âmは、音響や音楽の分野で使用されることが多く、特に望ましくない音、なじみのない音、妨げとなる音を指します。一般的には、ノイズとして受け取られ、例えば会話中に聞こえるさまざまな雑音や、録音の際に避けるべきバックグラウンド音などが含まれます。tạp âmは、音質を損なうため、特に音楽や会話などの場面では好ましくない存在とされます。
例文:
・Sân khấu có quá nhiều tạp âm khiến người nghe khó theo dõi chương trình.
(ステージにはあまりにも多くのノイズがあり、聴衆はプログラムを追跡するのが難しい。)
・Khi thu âm, cần tránh tạp âm để chất lượng âm thanh được tốt nhất.
(録音する際は、音質を最良に保つためにノイズを避ける必要がある。)
・Những tạp âm từ bên ngoài đã làm gián đoạn cuộc họp quan trọng này.
(外部からの雑音がこの重要な会議を中断させてしまった。)
・Tạp âm trong không gian sống có thể gây ra căng thẳng tâm lý.
(生活空間のノイズは、心理的なストレスを引き起こす可能性がある。)
・Để có bài thuyết trình thật sự ấn tượng, hãy đảm bảo rằng không có tạp âm nào hiện hữu.
(本当に印象的なプレゼンテーションを行うためには、ノイズがないことを確認しましょう。)