HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
gặp
A1
日本語訳: 会う
English: see
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Hẹn gặp lại.
またね!
Rất vui duọc gặp anh.
初めまして
Nice to meet you.
Đã lâu không gặp nhé.
おひさしぶりですね
Cô gái mà tôi gặp hôm qua rất xinh.
昨日私が会った女の子は綺麗です。
A girl who I met yesterday is cute.
Cảm giác hồi hộp lo lắng là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi gặp phải những tình huống gây căng thẳng, sợ hãi.
緊張や不安はストレスや恐怖がある状況に出会った時に起こる自然な体の反応です
Cảm giác hồi hộp lo lắng là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi gặp phải những tình huống gây căng thẳng, sợ hãi.
緊張や不安はストレスや恐怖がある状況に出会った時に起こる自然な体の反応です
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved