Nếu đầu nối kim loại giữ xà ngang bi gãy và xà ngang rơi xuống từ trên trần nha, thì người gặp nguy nhất là người tiến hành nghi lễ đứng ngay bên dưới.
もし梁を支える結合金具が折れて梁が天井から落ちてきたら、一番危険に会う人はすぐ真下で祭事の進行している人だろう。

関連単語

単語漢越字意味
A1
会う
see
A1
折れる
break
A1
すぐに
soon
A2
保つ
keep
進行
B2
行う、進行する
carry out
A2
bar
A1
下に
under
儀礼
B2
儀礼、儀式
ceremony
C2
危険に会う
C2
collar-beam, cross-beam, girder
C2
結合部
joint
𠖈
A1
下がる、降りる
get off, go down
A1
head
A1
です
is,am,are
A1
on, above
A1
human, man
A1
〜と
and
A1
種類
kind, species,
A1
言葉
word
A1
立つ
stand
A1
最も
most,
A1
もし
if
A1
落ちる、降る
fall
金類
C2
金属
metal
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved