HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nghe
A1
日本語訳: 聞く
English: listen, hear
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
基本動詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Anh ấy mải nghĩ nên không nghe tôi gọi.
彼は考え事をしていて、私が呼んでも気づかない。
He is concentrating on thinking so he can’t hear if I call him.
Bà ấy thích nhảy con ông ấy thích nghe nhạc.
おばあさんは踊るのが好きで、おじいさんは音楽を聴くのが好きです。
That lady likes dancing and that gentleman likes listening music
Tôi thích nghe nhạc, chị gái tôi lại thích xem phim.
Đàn ông thường phàn nàn rằng cô ấy phản ứng quá mức còn phụ nữ lại than vãn rằng anh ta không chịu lắng nghe.
男性は女性が大げさに反応すると不満をいい、また女性は男性が聞き入れてくれないと不満を言う。
Nếu bạn đang làm trong nhóm ngành công nghệ thông tin, chắc hẳn đã từng nghe đến khái niệm kỹ sư thiết kế phần mềm.
IT企業のチームで働いているならば、確実にソフトウェア設計技術者という概念を聞いたことがあるだろう。
I'm sure that you have heard the consept of Software design engineer if you work for a team in IT company.
Chủng loại là gì và chủng loại sản phẩm là thuật ngữ rất quen thuộc chúng ta nghe hàng ngày khi nói đến hàng hóa hay sản phẩm trong đời sống.
品目や生産品目というのは生活の中で商品や製品の話をする時に日々耳にするような馴染みのある用語です。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved