Tôi thích nghe nhạc, chị gái tôi lại thích xem phim.

関連単語

単語漢越字意味
A1
older sister
A1
好き
like
A1
聞く
listen, hear
A1
音楽
music
A1
見る
watch, look at
A1
映画
movie
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved