単語:chủng tộc
意味:人種、民族
類義語:dân tộc
対義語:không tộc (人種に関係しない)
解説:この単語は、人間の異なるタイプの集まりを示すもので、特に生物学的特性に基づくものです。「chủng tộc」は、身体的特徴や文化的背景に基づくグループを指します。類義語の「dân tộc」は、特に社会的または文化的な特徴を強調する場合に使われることが一般的で、民族という観点から区分されます。両者は似たような意味を持つが、使い方に微妙な差があります。たとえば、「chủng tộc」は科学的な視点からの集合体を指し、「dân tộc」は社会的、文化的背景を強調します。
例文:
・Việt Nam có nhiều chủng tộc khác nhau, mỗi chủng tộc đều có văn hóa và phong tục riêng. (ベトナムには多くの異なる人種があり、それぞれが独自の文化や習慣を持っています。)
・Việc tôn trọng các chủng tộc khác nhau là rất quan trọng trong xã hội hiện đại. (異なる人種を尊重することは、現代社会において非常に重要です。)
・Chủng tộc không nên là lý do để phân biệt đối xử trong xã hội. (人種は社会で差別する理由にしてはいけません。)
・Các nhà nghiên cứu thường phân loại các chủng tộc dựa trên các đặc điểm di truyền và hình thể. (研究者たちは、遺伝的および身体的特徴に基づいて人種を分類することがよくあります。)
・Mỗi chủng tộc đều có những giá trị văn hóa độc đáo mà chúng ta cần gìn giữ. (各人種には保つべき独自の文化的価値があります。)