単語:dân tộc
意味:民族、民族集団
類義語: chủng tộc(人種)、tộc người(民族集団)
対義語:không dân tộc(非民族)
解説:dân tộcは特定の文化や言語、伝統を持つ人々の集団を指す用語であり、国や地域によってさまざまな民族が存在します。ベトナムは多民族国家であり、54の認知された民族があります。それぞれの民族は独自の文化、習慣、言語を持っており、これが国家の多様性を形成しています。dân tộcには、特定の文化的な背景を持つ民族を示すニュアンスが含まれ、特に共同体意識やアイデンティティを強調する場面で使われます。類義語の「chủng tộc」は人種を指し、より生物学的な観点から理解されますが、「dân tộc」は文化的側面を強調する用語です。対義語の「không dân tộc」は、民族としてのアイデンティティを持たないことを意味します。
例文:
・Ở Việt Nam, có 54 dân tộc khác nhau, mỗi tộc đều có văn hóa và đặc trưng riêng.
(ベトナムには54の異なる民族があり、各民族は独自の文化と特性を持っています。)
・Người Kinh là dân tộc lớn nhất trong số các dân tộc ở Việt Nam.
(キン族はベトナムで最も大きな民族です。)
・Sự đa dạng của các dân tộc là một trong những điểm mạnh của đất nước này.
(さまざまな民族の多様性は、この国の強みの一つです。)
・Để hiểu rõ về văn hóa và phong tục tập quán của mỗi dân tộc, người ta cần có thời gian và sự tôn trọng.
(各民族の文化や習慣を理解するには、時間と尊重が必要です。)
・Cuộc sống ở miền núi thường gắn liền với truyền thống của các dân tộc thiểu số.
(山岳地帯の生活は、少数民族の伝統と密接に結びついています。)