AI解説
単語:mạch lạc
意味:mạch lạc có nghĩa là rõ ràng, dễ hiểu, có tính liên kết và logic trong suy nghĩ hoặc diễn đạt.
類義語・対義語:類義語 - logic, rõ ràng; 対義語 - hỗn độn, mơ hồ.
解説:mạch lạc thường được dùng để chỉ sự hợp lý trong diễn đạt hoặc suy nghĩ. Khi một ý tưởng, bài viết hoặc bài nói được mạch lạc, nó có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hiểu được ý nghĩa. Sự mạch lạc rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong văn viết và thuyết trình. Một bài thuyết trình mạch lạc sẽ thu hút được sự chú ý và tạo được ấn tượng tích cực hơn là một bài thuyết trình rời rạc, không có liên kết.
例文:
・Bài viết này cần phải được chỉnh sửa để trở nên mạch lạc hơn.
・Khi thuyết trình, cô ấy luôn cố gắng diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc và rõ ràng.
・Nếu bạn viết một cách mạch lạc, người đọc sẽ dễ dàng hiểu được thông điệp của bạn hơn.
・Một kế hoạch được lập ra mạch lạc sẽ giúp cho nhóm thực hiện dự án một cách hiệu quả hơn.
・Tôi rất thích cách mà anh ta nói chuyện, tất cả mọi thứ đều được trình bày mạch lạc và dễ hiểu.