単語:sách lược
意味:戦略、戦術
類義語:chiến lược(戦略)、phương pháp(方法)、kế hoạch(計画)
対義語:ngẫu nhiên(偶然)、hỗn loạn(混乱)
解説:sách lượcは一般的に、特定の目標を達成するために計画された手段や方法を指します。ビジネス、政治、軍事などの分野で広く用いられる単語であり、組織や個人が成果を上げるためにどのようなアプローチを取り入れるかに焦点を当てています。特に、事前に立てた計画に基づいて行動する際に使用されることが一般的です。これは、状況に応じて柔軟に変更することも可能ですが、その基本的な考え方は戦略的なものでなければなりません。
例文:
・Công ty đã xây dựng một sách lược rõ ràng để mở rộng thị trường.
(その会社は市場拡大のために明確な戦略を立てた。)
・Quân đội đang thực hiện một sách lược mới để ứng phó với tình hình khủng hoảng.
(軍隊は危機状況に対処するための新しい戦術を実行している。)
・Sách lược của chính phủ nhằm cải cách giáo dục đang được dư luận quan tâm.
(政府の教育改革に関する戦略は世間の注目を集めている。)