単語:chiến lược
意味:戦略、計画、方針
類義語: kế hoạch (計画)、chương trình (プログラム)
対義語:thụ động (受動的)、ngẫu nhiên (偶然の)
解説:ベトナム語の「chiến lược」は、特定の目的を達成するために策定された計画や方針を指します。主にビジネスや軍事、教育など、幅広い分野で使用されます。類義語の「kế hoạch」は、一般的な計画を意味し、より具体的な行動計画を指す場合が多いです。一方で、「chiến lược」は、長期的な視点での計画や意図を強調するニュアンスがあります。対義語である「thụ động」は受動的な状態を、「ngẫu nhiên」は偶然や無計画な様子を表します。
例文:
・Trong kinh doanh, một chiến lược tốt sẽ quyết định sự thành công của công ty.(ビジネスにおいて、良い戦略は会社の成功を決定づける。)
・Chiến lược giáo dục của chính phủ cần phải được cải thiện để đáp ứng yêu cầu thời đại.(政府の教育戦略は時代の要求に応えるために改善される必要がある。)
・Các nhà lãnh đạo phải xác định chiến lược riêng cho từng tình huống khác nhau.(リーダーは異なる状況ごとに独自の戦略を定めなければならない。)