単語:cô nhi
意味:幼い子供、特に女の子。
類義語:tiểu thư (少女)、trẻ em (子供)
対義語:người lớn (大人)
解説:cô nhiは特に女の子を指す言葉で、幼い子供を表現する際に使われます。この言葉は、親しみや愛情を込めて使われることが多いです。類義語としては「tiểu thư」があり、こちらも少女を指しますが、「trẻ em」は男女の子供を含む言葉です。cô nhiが使われる場面は、家族や親しい友人との会話で多く、子供の思いや純真さを強調する際に有効です。
例文:
・Cô nhi đó rất dễ thương và thông minh.(あの幼い女の子はとても可愛くて賢い。)
・Trong công viên, tôi thấy nhiều cô nhi đang chơi đùa.(公園で、多くの幼い子供たちが遊んでいるのを見ました。)
・Bà nội luôn mua quà cho các cô nhi trong gia đình.(祖母はいつも家族の幼い子供たちにプレゼントを買ってくれる。)
・Cô nhi này thật sự khiến tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình.(この幼い女の子は、本当に私の子供の頃を思い出させる。)
・Nhìn các cô nhi vui vẻ chơi đùa làm tôi cảm thấy hạnh phúc.(幼い子供たちが楽しそうに遊んでいるのを見ると、私は幸せな気持ちになります。)
以上でフォーマットは終わりです。