単語:vệ tinh
意味:衛星
類義語:khí cụ quỹ đạo
対義語:không có
解説:vệ tinhは、地球や他の天体を周回する人工的または自然の物体を指します。人工衛星は、通信、天気予報、地球観測などの目的で使われ、宇宙開発や科学技術の発展において重要な役割を果たします。自然の衛星としては、地球の月が有名です。類義語の「khí cụ quỹ đạo」は、より技術的な用語として使われますが、日常会話では「vệ tinh」が一般的に使われます。
例文:
・Trái đất có một vệ tinh tự nhiên là mặt trăng.(地球には自然衛星として月があります。)
・Các vệ tinh nhân tạo giúp chúng ta truyền thông tin nhanh chóng và chính xác.(人工衛星は、私たちが迅速かつ正確に情報を通信するのを助けます。)
・Vệ tinh GPS rất hữu ích cho việc định vị địa điểm.(GPS衛星は、場所を特定するのに非常に便利です。)