単語:hành tinh
意味:惑星
類義語:khối cầu (球体)、thiên thể (天体)
対義語:衛星 (vệ tinh)
解説:ベトナム語で「hành tinh」とは、太陽系を構成する惑星や、他の恒星の周りを公転する天体のことを指します。一般的には、地球、火星、木星などのように、固体の表面を持つ天体が含まれます。ただし、CometやAsteroid(小惑星)は惑星とは異なりますので、使い分けに注意が必要です。また、用語の使用にあたっては、学力の高さや科学の理解度によって、より専門的な用語との区別が必要です。例えば、宇宙の探索や天文学の文脈で「hành tinh」という言葉を使うことが多く、日常会話ではあまり使われないこともあります。
例文:
・例文1:Trái đất là hành tinh gần mặt trời nhất trong hệ mặt trời.
・例文2:Hành tinh đỏ, hay còn gọi là sao Hỏa, là một trong những hành tinh đáng chú ý nhất trong hệ mặt trời.
・例文3:Khoa học nghiên cứu về hành tinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ mà chúng ta sống.
・例文4:Nghiên cứu các hành tinh xa xôi có thể mang lại thông tin quý giá cho con người trong tương lai.
・例文5:Hành tinh băng giá thường có bầu không khí rất mỏng và nhiệt độ cực kỳ thấp.