単語:quang cảnh
意味:風景、景色、情景
類義語: phong cảnh, cảnh vật
対義語:tối tăm (暗闇)
解説:日本語の「風景」や「景色」と同様、quang cảnhは特に自然や都市の美しい様子を表現する際に使われます。この言葉は、視覚的な印象や雰囲気を強調するために使用され、普通は目で見ることができるものを指します。類義語の「phong cảnh」は特に自然の美しさに焦点を当てることが多いのに対し、「cảnh vật」はより広範な意味を持ち、人工物や人々の活動を含む場合があります。また、対義語の「tối tăm」は「暗闇」を意味し、見えない状態や光がない状態を表します。
例文:
・Khi đến Đà Lạt, tôi rất thích ngắm quang cảnh thơ mộng của núi rừng và hồ nước.
(ダラットに行ったとき、私は山々や湖の詩的な風景を見るのがとても好きでした。)
・Trong bức tranh, quang cảnh của một làng quê yên bình được tái hiện rất đẹp.
(その絵の中で、平和な田舎の風景が非常に美しく再現されています。)
・Quang cảnh trên bãi biển lúc hoàng hôn thật hùng vĩ và lãng mạn.
(夕日の時の海岸の風景は、本当に壮大でロマンチックです。)
・Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh quang cảnh khi đi du lịch đến Hội An.
(私たちはホイアンに旅行したとき、たくさんの風景写真を撮りました。)
・Quang cảnh thành phố đã thay đổi nhiều sau khi xây dựng các công trình hiện đại.
(近代的な建物が建設されてから、市の風景は多く変わりました。)