単語:cảnh tượng
意味:景色、光景
類義語:khung cảnh (風景)、cảnh vật (景観)
対義語:không có gì (何もない)
解説:cảnh tượngは、特に印象的な光景やありのままの景色を表す単語です。この言葉は、自然の風景や都会の景観だけでなく、特定の状況や出来事の場面にも使われることがあります。類義語の「khung cảnh」は風景を指し、特に静的な要素を強調しますが、cảnh tượngはもっと動的で、状況に対する強い印象が含まれています。また、対義語の「không có gì」は、何もない無の状態を示し、cảnh tượngが発生する環境とは対極の意味を持ちます。
例文:
・Trong bộ phim, cảnh tượng của biển xanh và cát trắng thật đẹp. (映画の中での青い海と白い砂浜の光景は本当に美しい。)
・Cảnh tượng biểu tình trên đường phố khiến tôi cảm thấy lo lắng. (街中での抗議の光景を見て、私は不安を感じた。)
・Mỗi lần trở về quê, tôi lại cảm nhận được cảnh tượng yên bình của nơi mình lớn lên. (故郷に帰るたびに、自分が育った場所の穏やかな景色を感じる。)
・Cảnh tượng trên đỉnh núi thật hùng vĩ, khiến ai cũng phải ngỡ ngàng. (山の頂上での光景は本当に壮大で、誰もが驚く。)
・Các họa sĩ thường tìm kiếm những cảnh tượng độc đáo để thể hiện trong tác phẩm của mình. (画家たちは、自分の作品に表現するために独特な光景を求めることがよくある。)