AI解説
単語:bối cảnh
意味:tình huống hoặc môi trường xung quanh một sự kiện, một câu chuyện, hoặc một vấn đề nào đó.
類義語: ngữ cảnh, bối cảnh xã hội
対義語:chủ thể, nhân vật (đối lập với bối cảnh trong một câu chuyện)
解説: 「bối cảnh」は、物事が起こる特定の状況や環境を指します。この言葉は、特定の出来事や物語が発生する状況や背景を説明する際に非常に重要です。また、類義語として「ngữ cảnh」や「bối cảnh xã hội」がありますが、「ngữ cảnh」は文や会話における語彙やフレーズの意味の変化に関係する状況に使われることが多いです。一方、「bối cảnh xã hội」は、社会的な側面に特化した意味を持ちます。つまり、「bối cảnh」はより広い意味で使われることが多いです。これらの用語は、特に文学や映画、歴史の研究において非常に重要です。
例文:
・Trong bối cảnh hiện đại, công nghệ đang thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
(現代の文脈では、技術が私たちのコミュニケーションの仕方を変えている。)
・Câu chuyện này rất sâu sắc khi nhìn từ bối cảnh lịch sử.
(この物語は歴史的な背景から見ると非常に深い。)
・Để hiểu rõ hơn về một văn bản, cần xem xét bối cảnh mà nó được viết ra.
(ある文書をより深く理解するためには、それが書かれた背景を考慮する必要があります。)
・Bối cảnh xã hội hiện nay có ảnh hưởng lớn đến quan điểm của thế hệ trẻ.
(現在の社会背景は、若い世代の視点に大きな影響を与えている。)
・Nhà văn đã khéo léo xây dựng bối cảnh cho câu chuyện, tạo nên sự cuốn hút cho độc giả.
(作家は物語の背景を巧みに構築し、読者を引き込む魅力を生み出した。)