単語:cảnh
意味:風景、情景、景色、状況や場面を指す言葉。
類義語・対義語:bối cảnh(背景)、khung cảnh(環境)、tình huống(状況)/khó khăn(困難)、tình trạng(状態)
解説:
「cảnh」という単語は、主に自然の風景や景色を指す場合に使用されますが、特定の状況や場面を説明することもできます。この単語は、特に文学や詩において、視覚的なイメージを表現する際に重要です。また、日常会話や描写の中でも様々な文脈で使用されます。「bối cảnh(背景)」という単語は、特定の状況や文脈を説明するのに対し、「khung cảnh(環境)」は物理的な環境や周囲の特徴を強調します。
例文:
・Cảnh hoàng hôn trên biển thật đẹp và lãng mạn.(海の夕焼けの景色は本当に美しく、ロマンチックです。)
・Chúng ta cần đánh giá cảnh quan xung quanh trước khi quyết định xây dựng.(建設を決定する前に、周囲の風景を評価する必要があります。)
・Cảnh vật ở nông thôn rất thanh bình và yên tĩnh.(田舎の風景はとても穏やかで静かです。)
・Trong truyện có nhiều cảnh đẹp về thiên nhiên.(物語には自然の美しい情景がたくさんあります。)
・Cảnh tượng hỗn loạn sau trận bão khiến mọi người cảm thấy hoang mang.(嵐の後の混沌とした状況は、皆を混乱させました。)