単語:thuốc
意味:薬
類義語:dược phẩm
対義語:không có thuốc (薬がない)
解説:ベトナム語で「thuốc」は、体の病気を治療したり、健康を維持するために使用される薬や化学物質を指します。この単語は、一般的に医療に関連する文脈で使われます。類義語の「dược phẩm」は、より専門的な文脈や製品名などで使用されることが多く、通常は製造された医薬品を指します。一方で「không có thuốc」は、治療法や薬が存在しないことを意味します。
例文:
・Bác sĩ đã kê đơn thuốc để điều trị bệnh của tôi.(医者は私の病気を治療するための薬を処方した。)
・Tôi phải uống thuốc đều đặn hàng ngày để giữ sức khỏe.(私は健康を維持するために毎日薬を飲まなければならない。)
・Các loại thuốc này có thể giúp giảm cơn đau hiệu quả.(これらの薬は痛みを効果的に軽減することができる。)
・Nếu bạn không thấy cải thiện sau khi uống thuốc thì nên trở lại gặp bác sĩ.(薬を飲んでも改善が見られない場合は、再び医者に会いに行くべきです。)
・Trẻ em thường không thích uống thuốc vì nó có vị đắng.(子供はしばしば薬の苦い味を好まない。)