HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Tôi không bao giờ hút thuốc lá.
私は全く煙草をすわない
関連単語
単語
漢越字
意味
tôi
A1
わたし
I
bao
A1
どれくらい
how many, how much
hút thuốc
A1
タバコを吸う
smoking
không bao giờ
A1
全く
never
thuốc lá
A1
タバコ
tobacco
hút
A1
吸う
breathe in
giờ
A1
時
hour
thuốc
𧆄
A1
薬
medicine
không
空
A1
ない
not
lá
A1
葉
leef
bao giờ
A1
いつ
when
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved