単語:đội ngũ
意味:チーム、スタッフ、団体
類義語・対義語:
- 類義語:nhóm, ban, bộ phận
- 対義語:đơn lẻ (単独)、một mình (一人)
解説:
「đội ngũ」は特定の目的のために結成された人々の集団を指します。多くの場合、企業や組織における専門的なチームを指し、各メンバーが異なる役割やスキルを持って協力します。この言葉は主に職場や競技チーム、学校のクラブ活動などで使われます。「nhóm」も「グループ」という意味ですが、よりカジュアルな集まりを指しがちであるため、より公式なコンテキストや職業的な場面では「đội ngũ」が好まれることが多いです。
例文:
・Công ty chúng tôi có một đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tận tâm.
(私たちの会社は、経験豊富で献身的なスタッフチームを持っています。)
・Đội ngũ giáo viên tại trường tôi rất nhiệt tình và hỗ trợ học sinh.
(私の学校の教師チームはとても熱心で生徒を支援します。)
・Trong một trận đấu, đội ngũ cầu thủ cần phối hợp ăn ý để giành chiến thắng.
(試合では、選手チームが連携して勝利を収める必要があります。)
・Nếu muốn thành công, đội ngũ lãnh đạo cần đưa ra những quyết định đúng đắn.
(成功するためには、リーダーチームが適切な決定を下す必要があります。)
・Đội ngũ nghiên cứu đang phát triển một sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
(研究チームは市場のニーズに応える新製品を開発しています。)