HNXベトナム語・漢越語辞典
Information
2024-11-07
HNXベトナム語文法書を公開しました。随時更新中です。(外部リンク)
2024-11-07
誤字・内容の誤り・エラー等がありましたら、お問い合わせページからご連絡ください。(外部リンク)
nếu
A1
日本語訳: もし
English: if
誤字脱字を報告する
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
Promotion:漢越字記載のベトナム語辞書
増補改訂版 五味版 学習者用ベトナム語辞典
★項目数が初版の約1.5倍に!(約8,000項目→約12,000項目) ★環境問題など現代の社会事情を考慮した掲載項目を選択! ★見出し項目の2倍を超える例文と句例の数の多さ! ★ベトナム語母国話者が意識していない規則や約束事を丁寧に解説!
詳解ベトナム語辞典
例文
Nếu em mệt thì nên nghỉ ở nhà
疲れたら家で休みます。
Ta sẽ không thắng nếu không thử.
勝とうとしなきゃ勝てない。
Nếu bạn muốn ngủ nhiều hơn vào cuối tuần?
もし週末よりも眠かったら?
Nếu có thời gian rỗi, em thường đi du lịch
もし時間があれば、私はよく旅行に行きます。
If I have free time, I often go to travel
Nếu bạn không tưới cây , thực vật sẽ khô héo.
もし水をやらなければ、植物は枯れてしまう。
Nếu muốn giảm cân thì tốt nhất là không ăn đồ ngọt.
痩せたいなら、甘いものを食べないのが一番いい。
Nếu ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ tìm bằng ô tô.
もし明日雨なら私たちは車で探します。
Nếu trông nổi trội quá thì mạng sống sẽ gặp nguy mất.
目立ちすぎると命の危険がある。
Nếu lúc nãy tôi can đảm hơn thì có thể mọi sự đã khác.
もっと早く勇気を出していたら、違った結果だったかもしれない。
Nhưng nếu thứ này được hòa vào nước ngay từ đầu thì sao?
でももし、これが最初から水に溶けていた場合だったらどうだろう?
Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.
流れの速い川で泳いだらとても危ないです。
It is so dangerous to swim in the river which water runs fast.
Nếu người bệnh vẫn cảm thấy đau hãy thay đổi tư thế khác.
もし患者がまだ痛みを感じている場合には、ほかの姿勢に変えなければいけません。
Nếu tớ đi ngủ ngay sau môt ngày tồi tệ, tớ sẽ gặp ác mộng.
悪い一日の後すぐ寝たら悪夢を見るのよ。
Nếu bạn đỗ kỳ thi tuyển chọn thì công ty sẽ tuyển dụng bạn.
選考試験に合格したら会社は採用します。
Nếu cậu có thắc mắc gì thì cứ thoải mái hỏi bấc cứ lúc nào.
疑問があればいつでも気軽に質問してくださいね。
Please feel free to ask me whenever you have question.
Nếu có thể thì mình muốn tránh dính líu đến chuyện hậu cung, nhưng...
できれば、後宮の話に巻き込まれたくないんだけどなぁ。。。
Nếu đeo tai nghe khi chơi thể thao, mỗi người nên vệ sinh sau khi dùng.
もし運動中にイヤフォンをつけているなら、使用後は清潔にしなければならない。
Nếu trình độ kỹ năng của bạn cao hơn, bạn có thể làm công việc khó hơn.
技能のレベルが高くなれば、より難しい仕事をすることができます。
Nếu tay buôn làm chứng cho lời khai đó, anh sẽ có chứng cứ ngoại phạm.
もし売人がそのように証言するならば、あなたにはアリバイがあります。
Mình sẽ không thể sống sót mấy năm còn lại nếu có điều gì bất ổn xảy ra.
大失敗したら残り数年生き残れないかもしれない。
Nếu anh muốn kiểm kê kho lưu trữ ở dược phòng, anh sẽ biết cô ta đa dùng những gì.
薬品庫の在庫数を調べれは彼女が何を使ったかを知ることができるでしょう。
Nếu không được điều trị, huyết áp cao sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ đau tim và đột quy.
治療を受けなければ、高血圧は心筋梗塞や脳卒中のリスクを著しく高めます。
Nếu em dám trò chuyện một cách cởi mở, thẳng thắn và chủ động tìm hiểu thì hãy cho anh phản hồi.
もし、正直で、気楽に能動的に話したいのであれば、参考してもらいたいです。
Nếu bạn đang làm trong nhóm ngành công nghệ thông tin, chắc hẳn đã từng nghe đến khái niệm kỹ sư thiết kế phần mềm.
IT企業のチームで働いているならば、確実にソフトウェア設計技術者という概念を聞いたことがあるだろう。
I'm sure that you have heard the consept of Software design engineer if you work for a team in IT company.
Sáng sớm là thời điểm tốt nhất để tưới cây, nhưng nếu bạn không tiện tưới sáng thì chiều muộn hoặc đầu giờ tối cũng hợp lý.
早朝が水やりをするのに最適な時間ではありますが、もし朝に水やりをするのが都合が悪いのであれば、夕方か早めの夜がちょうどいいです。
Nếu bữa ăn quá 30 phút, một số vấn đề có thể xảy ra, như thực phẩm nguội lạnh, biến chất, vi khuẩn xâm nhập, cảm giác không ngon miệng.
もし食事が30分を超えるとき、食品が冷める、品質が下がる、細菌が侵入する、おいしくない、などのいくつかの問題が生じます。
Nếu đầu nối kim loại giữ xà ngang bi gãy và xà ngang rơi xuống từ trên trần nha, thì người gặp nguy nhất là người tiến hành nghi lễ đứng ngay bên dưới.
もし梁を支える結合金具が折れて梁が天井から落ちてきたら、一番危険に会う人はすぐ真下で祭事の進行している人だろう。
例文を提供する
ご提供いただいた例文は、管理部で確認の上で登録いたします。
おすすめベトナム語教材
ベトナム語 (世界の言語シリーズ4)
複雑な音韻体系をもつベトナム語を初歩から学ぶ人に向けて作られた入門書.日常生活の中での会話の場面を想定し,ベトナム人の気遣いを体得できるよう,語やフレーズをたくさん収録.学習者を戸惑わせる呼称法などの敬意表現についてとくに懇切に説明する.全体は26課からなり,6課までは発音,残り20課は例文と語彙,文法,練習問題で構成する.
ベトナム語レッスン初級1
本書は、ベトナム語の初級を学ぶ文型積み上げ式のテキストです。各課は、基本文形、例文、会話、新しいことば、文法解説、練習A・Bという部分から構成されています。語彙については『ベトナム語レッスン初級1』全12課で約500語、『初級1』『初級2』の2巻で1000語ほどが紹介されます。教室から生まれた、学習者の立場に立ったテキストです。
ベトナム語レッスン初級2
『ベトナム語レッスン初級1』の続編で、初級後半のレベルを扱っています。『初級1』と合わせて学習すればベトナム語の基本的な文法をマスターすることができます。『初級1』での学習を基に、さらに複雑な文型を学ぶことで、より豊かな表現を身につけることができます。
ベトナム語レッスン中級
『ベトナム語レッスン初級1』『同 初級2』に続く中級レベルのテキストです。初級の文法や表現を復習しつつ、中級レベルでおさえたい新たな用法や類似表現を学びます。詳しい文法解説で、初級との違いを理解し、納得しながら進めることができます。また、各課はベトナムの文化や社会問題を題材とした会話を中心に構成され、会話で使える表現を学びながらベトナムについての理解を深めることもできます。初級文法の学習を一通り終え、もう一歩先のベトナム語を身につけたい方におすすめの一冊です。対象者:初級修了レベルのベトナム語学習者、 レベル :実用ベトナム語技能検定4級相当
その他のおすすめ教材
ベトナム語の教材を他にもご覧になりたい方はこちらからご覧いただけます。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved