HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
nếu
A1
日本語訳: もし
English: if
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Nếu em mệt thì nên nghỉ ở nhà
疲れたら家で休みます。
Nếu có thời gian rỗi, em thường đi du lịch
もし時間があれば、私はよく旅行に行きます。
If I have free time, I often go to travel
Nếu ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ tìm bằng ô tô.
もし明日雨なら私たちは車で探します。
Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.
流れの速い川で泳いだらとても危ないです。
It is so dangerous to swim in the river which water runs fast.
Nếu bạn đỗ kỳ thi tuyển chọn thì công ty sẽ tuyển dụng bạn.
選考試験に合格したら会社は採用します。
Nếu trình độ kỹ năng của bạn cao hơn, bạn có thể làm công việc khó hơn.
技能のレベルが高くなれば、より難しい仕事をすることができます。
Nếu không được điều trị, huyết áp cao sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ đau tim và đột quy.
治療を受けなければ、高血圧は心筋梗塞や脳卒中のリスクを著しく高めます。
Nếu bạn đang làm trong nhóm ngành công nghệ thông tin, chắc hẳn đã từng nghe đến khái niệm kỹ sư thiết kế phần mềm.
IT企業のチームで働いているならば、確実にソフトウェア設計技術者という概念を聞いたことがあるだろう。
I'm sure that you have heard the consept of Software design engineer if you work for a team in IT company.
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved