単語:công kích
意味:攻撃する、非難する
類義語: tấn công(攻撃)
対義語:bảo vệ(守る、保護する)
解説:công kíchは、物理的な攻撃や言葉による非難などを指します。特に、政治や論争の場面で使われることが多いですが、個人的な関係においても見られます。công kíchは、攻撃的な相手に対して用いる言葉であり、反対の意味を持つbảo vệは防御や保護を意味します。たとえば、政治の文脈では、候補者や政党が互いにcông kíchすることが一般的です。
例文:
・Cô ấy đã công kích đối thủ một cách mạnh mẽ trong cuộc tranh luận.
(彼女は討論会で対立候補を強く攻撃した。)
・Những bài báo công kích chính phủ thường thu hút sự chú ý của công chúng.
(政府を攻撃する記事は、一般の注目を集めることが多い。)
・Ông ấy quyết định không tham gia vào những cuộc tranh cãi công kích.
(彼は攻撃的な論争に参加しないことに決めた。)