単語:cân
意味:はかる、バランスを取る
類義語: đo, tính toán
対義語:không cân bằng (バランスが取れていない)
解説:
「cân」はベトナム語で「はかる」や「バランスを取る」という意味です。この言葉は、重量を測るための道具である「cân」(スケール)を指すこともあります。また、「cân」はイメージでは「バランスを取る」という状態を表すのに使われることも多いです。類義語には「đo」(測定する)や「tính toán」(計算する)がありますが、「cân」は主に物理的な計測に特化した意味で使われることが多いです。一方、対義語には「không cân bằng」(バランスが取れていない)などが挙げられます。
例文:
・Cô ấy dùng cân để đo trọng lượng của mình mỗi ngày.
(彼女は毎日、自分の体重を測るためにスケールを使います。)
・Tôi cần cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
(私は仕事と生活のバランスを取る必要があります。)
・Có những lúc, cảm xúc của tôi không thể cân bằng được.
(私の感情がバランスを取れない時もあります。)
・Hãy nhớ rằng, ăn uống lành mạnh giúp cân bằng sức khỏe.
(健康的な食事は健康を保つのに役立つことを忘れないでください。)
・Cân nhắc kỹ trước khi ra quyết định là rất quan trọng.
(決定を下す前に慎重に考えることは非常に重要です。)
Many people do not often exacise when it is cold, and increase their body weghit whitch is a factor that increasing blood pressure and the risk of stroke.