単語:hương khói
意味:香りの煙、特にお香や香草が燃えたときに発生する煙のこと。
類義語:khói (煙)、mùi hương (香り)
対義語:không khí (空気)
解説:
「hương khói」は、特に宗教的な儀式や祭りの場面でよく見られるものです。お香や香草が燃えることで生まれる煙には、香りが伴い、神聖な雰囲気を醸し出す役割があります。たとえば、仏教寺院や家の祭壇で見られることが多いです。類義語としては「khói」(煙)や「mùi hương」(香り)が考えられますが、「hương khói」は特に香りを持つ煙に焦点を当てています。対義語としては「không khí」(空気)が挙げられますが、これは香りのない状態を指します。
例文:
・Khi thắp nhang, hương khói lan tỏa khắp phòng, tạo ra không gian linh thiêng.
(お香を焚くと、香りの煙が部屋全体に広がり、神聖な空間が生まれる。)
・Mùi hương khói từ đốt lá cây khiến tôi nhớ về quê hương.
(草を焚いたときの煙の香りが故郷を思い出させる。)
・Trong các lễ hội, hương khói thường được dùng để cầu nguyện và tôn vinh tổ tiên.
(祭りでは、香りの煙が祈りや先祖を称えるためによく使われる。)
以上でフォーマットは終わりです。