単語:hắc ám
意味:暗い、陰気な
類義語:tối tăm, u ám
対義語:sáng sủa, rực rỡ
解説:hắc ámは主に視覚的な暗さや、精神的な暗さを表す言葉です。「tối tăm」は物理的な暗さを強調する場合に使われることが多く、「u ám」は陰気で暗い雰囲気を表すニュアンスがあります。対義語の「sáng sủa」は明るく、希望に満ちた状態を示しています。この言葉は文学や日常会話でも頻繁に使われ、特に感情や雰囲気を表現するのに役立ちます。
例文:
・Cảnh vật vào buổi tối trở nên hắc ám và huyền bí.(夜の風景は暗く神秘的になります。)
・Trong thành phố này, những khu vực hắc ám thường khiến người ta cảm thấy lo lắng.(この街の暗い地域は、人々に不安を感じさせることがよくあります。)
・Mặc dù bầu trời có vẻ hắc ám, chúng tôi vẫn quyết định ra ngoài để khám phá.(空が暗く見えても、私たちは外に探検しに行くことにしました。)