単語:trang hoàng
意味:飾る、装飾する
類義語: trang trí
対義語:làm giản dị
解説: 「trang hoàng」は、特に特別な機会や行事のために空間や物を設備・装飾することを指します。この用語は、結婚式、祝賀会、または特定の文化的な行事に関連して用いられることが多いです。「trang trí」も似た意味を持ちますが、「trang hoàng」はよりフォーマルな場面での装飾に焦点を当てています。また、対義語の「làm giản dị」は、シンプルで無装飾な状態を指します。
例文:
・Để chuẩn bị cho lễ cưới, chúng tôi đã trang hoàng tất cả các phòng trong nhà.
(結婚式の準備のために、私たちは家の中のすべての部屋を飾りました。)
・Mỗi dịp Tết đến, người dân thường trang hoàng nhà cửa bằng hoa và đèn.
(毎年の旧正月の時期になると、一般の人々は花やランプで家を装飾します。)
・Ban tổ chức đã trang hoàng hội nghị với băng rôn và hoa tươi.
(主催者は旗や生花で会議を装飾しました。)