単語:bàn trang điểm
意味:化粧台
類義語:bàn phấn、bàn làm đẹp
対義語:không có(化粧に関連しない家具)
解説:bàn trang điểmは、主に女性が化粧をするために使用する家具で、通常は鏡や引き出しが付いています。化粧品やアクセサリーを整頓するためのスペースとして利用されることが多く、自分を美しくするための重要なアイテムとなっています。類義語の「bàn phấn」は特に化粧をするための机を指し、「bàn làm đẹp」は美容に関連する机全般を指しますが、どちらもbàn trang điểmの使用シーンに重なる部分が多いです。
例文:
・Cô ấy dành nhiều thời gian để ngồi trước bàn trang điểm mỗi sáng.(彼女は毎朝、化粧台の前に座るのに多くの時間を使います。)
・Bàn trang điểm của tôi có rất nhiều ngăn kéo để đựng mỹ phẩm.(私の化粧台には、多くの引き出しがあり化粧品を収納しています。)
・Mỗi khi có dịp đặc biệt, tôi lại làm mới bàn trang điểm của mình.(特別な機会があるたびに、私は自分の化粧台を新しくします。)
・Khi mua bàn trang điểm, tôi luôn xem xét kiểu dáng và màu sắc phù hợp với phòng ngủ.(化粧台を購入する際、私は常に寝室に合ったデザインや色を考慮します。)
・Bàn trang điểm cũng là nơi tôi thường thư giãn và suy nghĩ về cuộc sống.(化粧台は私がよくリラックスし、人生について考える場所でもあります。)