HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
cả
A1
日本語訳: 全て
English: all
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
量・程度
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Cả nhà đang ăn tối.
家族みんな夜ご飯を食べている。
Em biết mặc cả ỏ Việt Nam không?
ベトナムで値切ることはできますか?
Tôi đã đi du lịch cả Pháp và Mỹ.
私はフランスもアメリカも旅行に行きました。
Cả ngày hôm nay tôi hết ăn lại ngủ.
今日は一日中寝ては食べてを繰り返してきた。
Cả hôm qua lẫn hôm nay trời đều mưa.
昨日も今日も雨
Cả tiếng Việt lẫn tiếng Hàn điều khó.
ベトナム語も韓国語も難しい。
Cả trường này ai cũng biết cô Hoa hát hay.
この学校の人なら誰でもHoa先生が歌うのが上手なことを知っている。
Cả lúc làm việc lẫn lúc đi chơi tôi buồn ngủ.
私は仕事の時も遊んでる時も眠い
Tất cả sinh viên tường đại học này đều năng động.
この大学の生徒は皆、積極的です。
Tất cả những ứng dụng ấy đều là sản phẩm của ngành kỹ thuật phần mềm.
それら全てのアプリはソフトウェア技術の製品です。
Anh ấy là người nổi tiếng nên tất cả mọi người đểu ở đây đều biết anh ấy.
彼は有名な人なので、ここにいる人全員彼のことを知っている。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved