HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Cả cấp dưới và người vợ cũ rời bỏ minh.
部下も元嫁も私を見捨てるのかぁ
関連単語
単語
漢越字
意味
người
A1
人
human, man
rời
B1
離れる
leave
dưới
A1
下に
under
cấp
給
A2
発行する
issue
bỏ
A1
止める、捨てる
stop, throw away
cũ
A1
古い
old
vợ
A1
妻
wife
cả
A1
全て
all
và
A1
〜と
and
cấp dưới
C2
部下
subordinate
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved