HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Hình như đây là lần đầu tiên cả hai ngồi riêng với nhau.
こうやって二人だけでいっしょに座るの初めてかも。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
ngồi
坐
A1
座る
sit
hai
A1
二
two
đầu
頭
A1
頭
head
cả
A1
全て
all
đây
A1
ここ、こちら
this here
với
A1
一緒に
with
như
A1
〜のような
like, sach
đầu tiên
頭先
A1
最初
at first
lần đầu tiên
A1
最初
at first time
lần
A1
回、度
times
tiên
B2
妖精
fairy
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved