HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
lúc
A1
日本語訳: (時間)〜に
English: at (time)
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
関連漢越語はありません
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
あなたは普段何時に寝ますか?
What time do you usually go to sleep?
Anh ấy thường thức dậy lúc 6 giờ.
彼は普段6時に起きている。
Lớp học bắt đầu lúc 7 giờ 20 phút sáng.
授業は7時20分に開始します。
Cả lúc làm việc lẫn lúc đi chơi tôi buồn ngủ.
私は仕事の時も遊んでる時も眠い
Mọi người sắp xếp công việc hoàn thành lúc 18 giờ, mình đi liên hoan 1 bữa nhé.
皆さん仕事は18時に終わらせて、懇親会に行きましょう。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved