Một vụ trộm xảy ra cùng lúc với vụ hỏa hoạn.
火事と一緒に起きた窃盗事件。

関連単語

単語漢越字意味
A1
one
A1
起こる
happen
A1
一緒に
with
A1
(時間)〜に
at (time)
B2
火事
fire, conflagration
B2
同時に、交互に
simultaneously
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved