Không như các phi tần thượng cấp, trung cấp và hạ cấp, những nô tì làm công việc tầm thường như mình có thể mất mạng bất cứ lúc nào.
上級妃や中級妃、下級妃と違って、私のような雑用する奴隷はいつ命を失ってもおかしくない。

関連単語

単語漢越字意味
A1
ある、持っている
there is, have
A2
発行する
issue
中級
B2
中級
intermediate
尋常
B2
ありふれた
commonplace
A2
仕事
work, job
A2
〜ら、〜たち
some
B1
ぐらい、程度
about
末命
C2
命を落とす
lose your life
B2
仕事
work
妃嬪
C2
Imperial consort
A2
続く、持っていく
keep, bring
不据
A2
どこでも、なんでもなんでも
no matter what
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
A1
ない
not
A1
どうですか、どんな
How, what
A1
〜と
and
A1
〜のような
like, sach
A1
私、自分
I, me
A1
普段
usually
A1
できる
can, able to
A1
無くなる、してしまう
lose
A1
(時間)〜に
at (time)
奴婢
C2
奴隷
slave
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved