単語:toán
意味:数学
類義語: số học (算数)、hình học (幾何学)、đại số (代数)
対義語:vô toán (非数学的)
解説:
「toán」は、数や形、計算を扱う学問で、一般に「数学」を指す言葉です。この単語は、形式的な数理的手法や論理的思考を要求するさまざまな分野に関連しています。類義語には、特定の数学の分野を指す言葉があり、たとえば「số học」は基本的な計算や数の理論を表し、「hình học」は図形や空間的な性質を探求します。「đại số」は代数に関する事柄を指し、特に変数や方程式に焦点を当てます。対義語としての「vô toán」は、数学的な概念から外れたものを指します。
例文:
・Trong lớp học này, chúng tôi học về toán học cơ bản.
(このクラスでは、基本的な数学を学びます。)
・Toán học là môn học rất quan trọng trong chương trình giáo dục.
(数学は教育課程において非常に重要な科目です。)
・Bài toán này rất khó, tôi cần thêm thời gian để suy nghĩ.
(この問題はとても難しいので、考えるためにもっと時間が必要です。)
・Nhiều người yêu thích toán vì nó giúp phát triển tư duy logic.
(多くの人が数学を好むのは、それが論理的思考を育むのに役立つからです。)
・Toán học không chỉ có ích trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
(数学は学習に役立つだけでなく、日常生活にも役立ちます。)