単語:kế toán viên
意味:会計士、簿記の専門家
類義語:nhân viên kế toán(経理スタッフ)
対義語:không có(ない)
解説:kế toán viênは、企業や組織において財務情報を記録、分類、解析する専門家を指します。一般に、会計士は企業の財務状況を把握し、正確な会計報告書を作成する役割を担います。彼らは税金計算、予算策定、財務分析なども行うことができ、経営の意思決定に必要不可欠な存在です。類義語としては、nhân viên kế toán(経理スタッフ)があり、こちらは主に経理業務を担当する職員を指しますが、kế toán viênはより専門的な知識や資格を有する人を指すことが多いです。
例文:
・Công ty tôi đang tìm một kế toán viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp.
(私の会社は、企業会計の経験のある会計士を探しています。)
・Kế toán viên không chỉ làm việc với số liệu tài chính mà còn cần có khả năng phân tích và đưa ra quyết định.
(会計士は単に財務数字を扱うだけでなく、分析能力と意思決定能力も必要です。)
・Để trở thành một kế toán viên giỏi, bạn cần có sự hiểu biết sâu sắc về luật thuế và các quy định tài chính.
(優れた会計士になるためには、税法や財務規制について深い理解を持つ必要があります。)