単語:toàn
意味:全て、完全、全部、全体
類義語:toàn bộ (すべての部分)、hoàn toàn (完全に)
対義語:một phần (一部)、không đầy đủ (不完全)
解説:「toàn」は「全て」や「すべて」に関連する言葉で、全体や完全な状態を指します。「toàn bộ」とすると、「全体」や「全部」という意味になり、「hoàn toàn」は「完全に」というニュアンスを持ちます。一方で、「một phần」や「không đầy đủ」は部分的または不完全な状態を指す言葉であり、対義語として使われます。
例文:
・Tôi muốn mua toàn bộ sách trong cửa hàng.(私は店の全ての本を買いたい。)
・Anh ấy hoàn toàn đồng ý với kế hoạch.(彼はその計画に完全に同意している。)
・Toàn bộ học sinh trong lớp đều tham gia hoạt động này.(クラスの全生徒がこの活動に参加している。)
・Chúng ta cần làm rõ xem điều gì là toàn vẹn và điều gì là một phần.(何が完全で何が部分的なのか、明らかにする必要があります。)
・Cô ấy đã hoàn thành toàn bộ bài tập trong thời gian ngắn.(彼女は短時間で全ての宿題を終えた。)