HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
toàn
A2
【全】
日本語訳: ~でいっぱい、~しかしない
English: full with, only do it
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
助動詞・前置詞・接続詞
関連漢越語
全
B1
toàn
ゼン、すべ(て)
전
whole
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Nhớ thắt dây an toàn.
シートベルトを着用してください。
Cửa hàng này toàn hoa.
この店は花でいっぱい。
Thư viện này toàn là sách
この図書館は本でいっぱい
Tôi toàn học bài đến 11 giờ đêm.
私は11時までずっと勉強する
Mọi người hoàn toàn yên tâm về điều này.
この件について、みんな完全に安心しています。
Toàn bộ bàn ghế ở lớp này đều có màu đỏ.
この教室の机と椅子はすべて赤色です。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Toàn thể nhân viên công ty này đểu đi nghỉ mát vào tháng 7.
この会社の社員全員七月中は休みをとります。
Anh phải đọc hết toàn bộ bài báo này thì mới hiểu rõ câu chuyện.
この報告を全部読んでしまう必要がある。そうすれば話がしっかり理解できるでしょう。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved