HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【統】に関する単語一覧・解説
統
C1
thống, thụng, thủng, tung, xóng
トウ
통
unite
関連単語
単語
漢越字
意味
thống nhất
統一
A1
統一
unify
hệ thống
系統
A2
システム
system
truyền thống
伝統
A2
伝統
traditional
tổng thống
総統
B1
総統、大統領
president
chính thống
正統
C1
正統な、正当な
formal, lawful
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved