C1相当のベトナム語・漢字対応表一覧

ここでは漢字とベトナム語の対応表をここでは載せています。漢字をクリックすると詳細ページをご覧いただけます。ほかの習熟度の漢字も知りたい方は下のリンクから見てみてください。
C1
thiện
C1
ơn
C1
thương
C1
ảnh
C1
nguồn
C1
cung
C1
ảo
C1
bàn
C1
thành
C1
C1
tố
C1
công
C1
kỷ
C1
C1
vệ
C1
đấu
C1
nhiễm
C1
tố
C1
quý
C1
khích
C1
suy
C1
giám
C1
kế
C1
đề
C1
biện
C1
tai
C1
đậu
C1
thống, thụng, thủng, tung, xóng
C1
C1
vi
C1
lộ
C1
chỉnh
C1
mạch
C1
uy
C1
ma
C1
thảm
C1
kiên
C1
thuộc
C1
hung
C1
thẩm
C1
di
C1
dị
C1
C1
cố
C1
điều
C1
cứu
C1
triển
C1
thị
C1
án
C1
sách
C1
trở
C1
thỏa
C1
kinh
C1
đính
C1
kiếm
C1
tức
C1
khối
C1
họa
C1
phạt
C1
chế
C1
C1
hưởng
C1
kiệt
C1
bài
C1
khoản
C1
hộ
C1
phụ
C1
khái
C1
cảnh, kính
C1
sở
C1
âm
C1
khí
C1
trưng
C1
C1
nhàn
C1
phấn
C1
ty
C1
công
C1
trương
C1
khuyến
C1
thú
C1
chúng
C1
liệt
C1
trình
C1
duyên
C1
mai
C1
tuân
C1
đàn
C1
nọ
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
sức
C1
phẫu
C1
quái
C1
trận
C1
liệt
C1
cập
C1
thông
C1
cây
C1
phổi
C1
lo
C1
tạo
C1
tự
C1
tầm
C1
ổn
C1
tàu
C1
hệ
C1
tài
C1
cán
C1
khát
C1
khám
C1
cứ
C1
cần
C1
hệ
C1
diệt
C1
mạc
C1
kích
C1
nghi
C1
mạo
C1
phiên
C1
thoát
C1
nhu
C1
thảo
C1
nghi
C1
cự
C1
tùng
C1
triết
C1
bình
C1
hương
C1
trung
C1
thiên
C1
khán
C1
C1
hậu
C1
hoàn
C1
hào
C1
tân
C1
bồi
C1
nhuận
C1
phê
C1
tráng
C1
đoan
C1
chinh
C1
lạm
C1
bỗng
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
hoại
C1
mãn
C1
suy
C1
đế
C1
bách
C1
kháng
C1
lương
C1
đạp
C1
khiến
C1
diệu
C1
thác
C1
hiển
C1
dự
C1
tiên
C1
duy
C1
mẵn
C1
gan
C1
ức
C1
C1
hoạt, quát
C1
thận
C1
C1
cẩn, kín, ngẩn
C1
chức
C1
ngắm
C1
dào
C1
vồng
C1
ngộ
C1
C1
C1
C1
xưng
C1
C1
khẩn
C1
lệ
C1
giám
C1
chẩn
C1
thạc
C1
xoi
C1
phì
C1
trật
C1
khiêm
C1
bác
C1
hoàn
C1
túy
C1
tôn
C1
tiền
C1
trụ
C1
thí
C1
sách
C1
mạn
C1
nộp
C1
đốc
C1
thiếp
C1
lãm
C1
ủi
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
sương
C1
tụng
C1
hao
C1
câu
C1
luân
C1
trụy
C1
thừa
C1
trí
C1
lăng
C1
hiếp
C1
cổ
C1
thường
C1
đảm
C1
duy
C1
châu
C1
cương
C1
ninh
C1
ma
C1
pháo
C1
bướm
C1
đào
C1
hành
C1
ủng
C1
C1
hẹp
C1
lãng
C1
chuông
C1
hoành
C1
cung
C1
mức
C1
phục
C1
khóc
C1
C1
cảm
C1
cúc
C1
sắc
C1
sen
C1
hoãn
C1
chí
C1
thậm
C1
C1
bấp
C1
thích
C1
khiêu
C1
cân
C1
quận
C1
thẻ
C1
kiệm
C1
C1
C1
phố
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
đán
C1
hôn
C1
thác
C1
tuấn
C1
trệ
C1
ngừng
C1
trích
C1
khắc
C1
dịch
C1
khoa
C1
vi
C1
hối
C1
diễm
C1
phế
C1
tủy
C1
các
C1
túng
C1
C1
bát
C1
khoá, soã, toả, tuả, xoã
C1
bòi, bồi, bổi, bụi, vùi
C1
lang
C1
viêm
C1
câu, cú
C1
ai
C1
giang
C1
cánh, cứng, kình
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
C1
thai
C1
cho
C1
với
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典お問い合わせ・ご要望
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved