HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
レベル別漢越語一覧:C1
保 bảo
義 nghĩa
結 kết
器 khí
証 chứng
価 giá
視 thị
案 án
製 chế
展 triển
養 dưỡng
節 tiết
統 thống, thụng, thủng, tung, xóng
応 ứng
激 khích
率 suất
独 dộc
級 cấp
護 hộ
士 sĩ, sỹ
離 ly
素 tố
検 kiểm
房 phòng
密 mật
剤
審 thẩm
評 bình
態 thái
基 cơ
障
免 miễn
療
緊 khẩn
撃 kích
納 nộp
善 thiện
推 suy
張 trương
故 cố
策 sách
街
射
興
票
縮
模 mô
傷 thương
提 đề
覧 lãm
仮
就
契
眼
修
請
整 chỉnh
慮 lo
源 nguồn
序 tự
診 chẩn
討 thảo
宙 trụ
攻 công
救 cứu
避
衆 chúng
標 tiêu
瞬
奏
己
症
催
称 xưng
脱 thoát
孤 cô
索 sách
漫 mạn
異 dị
帳 thiếp
影 ảnh
麻 ma
華
衝
蓄
握
鉛
範
隊
購
企
衛 vệ
健
為 vi
慢 mãn
罰 phạt
創 tạo
盤 bàn
鑑 giám
環 hoàn
酔 túy
拒 cự
施 thí
遺 di
紀 kỷ
益 ích
歓 khuyến
継 kế
看 khán
操 tháo
秘 bí
総 tổng
倫 luân
致 trí
搭
錯
株
秀
往
筋
隔
拍
憂
睡
卓
授
聴
携
暇
康
摘 trích
抗 kháng
織 chức
排 bài
執 chấp
儀 nghi
奇 kì
冒 mạo
翻 phiên
秩 trật
需 nhu
徴 trưng
奮 phấn
監 giám
志 chí
弁 biện
災 tai
俗
把
償 thường
批 phê
浪 lãng
憩
甲
沢
諾
棄
銃
臨
充
牧
挑
淡
扇
薦
撮
揮
妊
紛
奉
訳
朗
憶
微 vi
露 lộ
誉 dự
核 cây
闘 đấu
裁 tài
系 hệ
遇 ngộ
礎 sở
暦 lịch
幕 mạc
誠 thành
博 bác
宗 tôn
功 công
督 đốc
司 ty
忠 trung
偏 thiên
条 điều
慰 ủi
扱
墜 trụy
縁 duyên
鐘 chuông
端 đoan
墨 mức
弾 đàn
菊 cúc
蓮 sen
奴 nọ
牲
悔
暑
竜
騒
聖
漠
謡
盲
媒
洞
既
嘆
藤
仁
傘
岳
鶏
謝
玄
疾
奨
葬
援
恵
較
魅
輩
俳
旦 đán
飾 sức
妥 thỏa
迫 bách
廃 phế
剣 kiếm
妙 diệu
脈 mạch
威 uy
潜 tiềm
抑 ức
響 hưởng
染 nhiễm
括 hoạt, quát
訴 tố
属 thuộc
貴 quý
典 điển
江 giang
宮 cung
凶 hung
腐 phụ
概 khái
幻 ảo
鏡 cảnh, kính
恩 ơn
舎 xá
麗 lệ
陰 âm
碩 thạc
炊 xoi
肥 phì
謙 khiêm
銭 tiền
宜 nghi
従 tùng
閑 nhàn
哲 triết
郷 hương
豆 đậu
趣 thú
遍
添
粛
訟 tụng
烈 liệt
還 hoàn
豪 hào
賠 bồi
胆 đảm
蝶 bướm
擁 ủng
智 trí
俸 bỗng
甚 thậm
釈 thích
犠
孝
洪
褐
賦
須
凡
抽
井
鎮
獄
紫
娠
疎
愉
稚
暢
稿
雅
妃
娯
裕
践
郎
詩
酢
繕
妨
傍
僚
暖
顧
励
掲
簿
壌
賀
雰
浦
慶
拓 thác
克 khắc
衰 suy
踏 đạp
閣 các
縦 túng
魔 ma
裂 liệt
惨 thảm
及 cập
仙 tiên
載 tải
履 lý
揚
慎 thận
佐 tá
槽 tàu
傑 kiệt
胎 thai
朱 cho
鎖 khoá, soã, toả, tuả, xoã
培 bòi, bồi, bổi, bụi, vùi
陶 dào
幹 cán
渇 khát
句 câu, cú
伴 bạn
滅 diệt
煩
胡
霜 sương
耗 hao
后 hậu
拘 câu
剰 thừa
呈 trình
阻 trở
賓 tân
陵 lăng
脅 hiếp
鼓 cổ
潤 nhuận
唯 duy
珠 châu
梅 mai
剛 cương
寧 ninh
砲 pháo
桃 đào
茎 hành
遵 tuân
諮 tư
狭 hẹp
壮 tráng
宏 hoành
弓 cung
伏 phục
征 chinh
泣 khóc
姿 tư
濫 lạm
敢 cảm
勅 sắc
緩 hoãn
至 chí
瑚 hô
乏 bấp
跳 khiêu
斤 cân
郡 quận
矢 thẻ
倹 kiệm
舗 phố
姻 hôn
俊 tuấn
壊 hoại
滞 trệ
凝 ngừng
剖 phẫu
疫 dịch
怪 quái
誇 khoa
驚 kinh
賄 hối
帝 đế
艶 diễm
訂 đính
陣 trận
糧 lương
遣 khiến
即 tức
髄 tủy
塊 khối
託 thác
顕 hiển
皇 hoàng
維 duy
敏 mẵn
聡 thông
肝 gan
禍 họa
肺 phổi
尋 tầm
婆 bà
鉢 bát
謹 cẩn, kín, ngẩn
穏 ổn
吟 ngắm
幣 hệ
廊 lang
厳 nghiêm
勘 khám
堅 kiên
款 khoản
据 cứ
勧 cần
炎 viêm
哀 ai
虹 vồng
尽 tận
唄 với
勁 cánh, cứng, kình
羅 là
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved