HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
漢越語【美】に関する単語一覧・解説
美
B1
mỹ
ビ、うつく(しい)
미
beauty
関連単語
単語
漢越字
意味
Mỹ
美
A1
アメリカ
US
châu Mỹ
州美
A2
アメリカ大陸
America Continent
mỹ phẩm
美品
A2
化粧品
cosmetic
mỹ nghệ
美芸
B1
美術
art
mỹ thuật
美術
B1
美術
art
thẩm mĩ
審美
B1
美容
aesthetic
mỹ học
美学
B2
美学
aesthetics
mỹ mãn
美満
B2
満足できる
perfect
mỹ viện
美院
B2
美容院
beauty salon
phẫu thuật thẩm mĩ
剖術審美
C1
美容整形
cosmetic surgery
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved