単語:thẩm mĩ
意味:美術・美的
類義語:nghệ thuật (芸術)、tình mỹ (美意識)
対義語:vô cảm (無感情)、xấu xí (醜い)
解説:この言葉は、「美」や「アート」を表す語で、美的な価値や感覚に関連しています。「thẩm mĩ」は主に芸術的な文脈やデザイン、ファッション、建築などの分野で使用されます。また、個人の美的感覚や好みを評価する時にも使われることがあります。特に、現代文化や流行においては、「thẩm mĩ」は重要な位置を占めており、様々な分野での美しさや美的感覚が強調されます。
例文:
・Trong buổi triển lãm, các tác phẩm mang tính thẩm mỹ cao đã thu hút nhiều người tham gia.
(展示会では、美的価値の高い作品が多くの人を惹きつけました。)
・Cần có một cái nhìn thẩm mỹ khi thiết kế nội thất cho ngôi nhà.
(家の内装をデザインする際には、美的観点からの視点が必要です。)
・Tôi thích những bộ trang phục có sự kết hợp giữa thời trang và thẩm mỹ.
(私はファッションと美的感覚が融合した服が好きです。)